Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba giăng
[ba giăng]
|
three-month growth rice, rice harvested after three months
Từ điển Việt - Việt
ba giăng
|
danh từ
giống lúa từ lúc gieo mạ đến lúc chín chỉ khoảng ba tháng
Em về giã gạo ba giăng... (Ca dao)